khô cạn
 | [khô cạn] | |  | Dried up, affectedby drought. | |  | Hạn hán mấy tuần các cánh đồng Ä‘á»u khô cạn | | The fields were dry after many weeks of drought. |
Dried up, affectedby drought Hạn hán mấy tuần các cánh đồng Ä‘á»u khô cạn The fields were dry after many weeks of drought
|
|